Có 1 kết quả:

冷寂 lěng jì ㄌㄥˇ ㄐㄧˋ

1/1

lěng jì ㄌㄥˇ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cold and desolate
(2) lonely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0